|
|
|
|
|
|
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 636.08 | K600T | 2009 | |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.08 | S450T | 2007 |
Nguyễn, Tấn Anh | Thụ tinh nhân tạo cho gia súc - gia cầm: | 636.08245 | TH500T | 2003 |
Bí quyết để trở thành gia đình chăn nuôi giỏi: | 636.0831 | B300Q | 2008 | |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |
Canfield, Jack | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul | 636.0887 | NH550N | 2020 |
Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 | |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |