|
|
|
|
|
Đào Lệ Hằng | 45 câu hỏi - đáp chăn nuôi lợn rừng: | 636.4 | B454M | 2008 |
Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm: . T.1 | 636.4 | C120N | 2004 | |
Nguyễn Thanh Sơn | Chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | CH115N | 2006 |
Lê, Hồng Mận | Chăn nuôi lợn nái sinh sản năng suất cao - hiệu quả lớn: | 636.4 | CH115N | 2009 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428Đ | 2006 |
Trần Văn Bình | Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn ở hộ gia đình: | 636.4 | H561D | 2009 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | K600T | 2010 |
Minh Huyền | Sổ tay phòng bệnh cho lợn: | 636.4 | S450T | 2012 |
Trương Lăng | Nuôi lợn gia đình: | 636.4089 | N515L | 2001 |