Có tổng cộng: 144 tên tài liệu.Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm một chùm truyện ngắn | 700 | S523N | 2008 |
Quốc Khánh | 10 nữ nghệ sĩ nổi tiếng nhất: | 700.92 | M558N | 2007 |
Lý Khắc Chung | Em nghìn thu cũ gái Thăng Long: | 700.959731 | E-202N | 2010 |
Jullien, Francois | Bàn về sự trần trụi: Cái Nu không thể có | 704.9 | B105V | 2013 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | Đ452M | 2015 |
Đặng Đức Quang | Thị tứ làng xã: | 720.9597 | TH300T | 2011 |
Quốc Văn | 36 kiến trúc Hà Nội: | 720.959731 | B100M | 2010 |
Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình: | 720.959745 | K305T | 2015 |
Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm: | 725.9709597 | GI-550G | 2018 |
Nguyễn Duy Hinh | Tháp cổ Việt Nam: | 726.09597 | TH109C | 2013 |
| Phong thủy gian bếp và phòng vệ sinh: | 728 | PH431T | 2004 |
| Phong thủy cửa và phòng khách: | 728 | PH431T | 2004 |
Võ Thị Thu Thuỷ | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt: | 728.309597 | TH305N | 2018 |
Chu Quang Trứ | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc - cổ truyền: | 730.9597 | T310H | 2014 |
Bùi Văn Vượng | Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam: | 736.09597 | NGH250C | 2010 |
Bùi Văn Vượng | Nghề gốm cổ truyền Việt Nam: | 738.09597 | NGH250G | 2010 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | NGH250V | 2015 |
Trương Minh Hằng | Văn hoá gốm của người Việt vùng đồng bằng sông Hồng: | 738.09597 | V115H | 2012 |
Trương Minh Hằng | Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng: | 738.0959727 | G453S | 2011 |
Bùi Văn Vượng | Nghề kim hoàn, ngọc, sản xuất vàng truyền thống, kinh doanh đồ cổ Việt Nam: | 739.209597 | NGH250K | 2010 |
Đỗ Thị Hảo | Phú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ: Công trình ấn bản theo dự án văn nghệ dân gian Việt Nam 2009 | 745.510959731 | PH500X | 2012 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | NGH250Đ | 2015 |
| Nghệ thuật trang trí vành đĩa: | 745.9 | NGH250T | 2004 |
Bùi Văn Vượng | Nghề dệt, nghề thêu cổ truyền Việt Nam: | 746.09597 | NGH250D | 2010 |
Bùi Huy Vọng | Nghề dệt cổ truyền của người Mường: | 746.09597 | NGH250D | 2015 |
Ngọc Lý Hiển | Nghề dệt vải của người Cơ-Ho Chil: | 746.0959769 | NGH250D | 2010 |
Dương Thanh Hoà | Phối màu sắc và bài trí nhà cửa mang phong cách sáng tạo: | 747 | PH452M | 2013 |
Trần Mạnh Thường | Nghệ thuật nhiếp ảnh màu: Nghiên cứu | 770 | NGH250T | 2020 |
| Nhiếp ảnh Trương Vũ các tác phẩm chọn lọc: | 770.92 | NH307-A | 2018 |
| Nhiếp ảnh Nông Tú Tường các tác phẩm chọn lọc: | 770.92 | NH307-A | 2018 |