Có tổng cộng: 4146 tên tài liệu. | Hồi ký bà Tùng Long viết là niềm vui muôn thuở của tôi: | 800 | H452K | 2003 |
Lê Nguyên Cẩn | Hô - Me: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường | 807 | H450 | 2006 |
| Sổ tay tác giả, tác phẩm ngữ văn trung học phổ thông: | 807 | S450T | 2009 |
| Tác giả trong nhà trường: Hồ Xuân Hương | 807 | T101G | 2006 |
| Tác giả trong nhà trường: Nguyễn Du | 807 | T101G | 2011 |
| Tác giả trong nhà trường: Nam Cao | 807 | T101G | 2011 |
Phan Trọng Luận | Văn học nhà trường những điểm nhìn: | 807 | V115H | 2011 |
Lê Nguyên Cẩn | Xervantex: Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường | 807 | X200 | 2006 |
| Truyện hài hước hay nhất: | 808 | TR527H | 2009 |
| Mưu trí giết giặc: | 808.06 | M566T | 2007 |
Carroll, Lewis | Sylvie và Bruno: . T.2 | 808.06 | S600V | 2007 |
| Nghệ thuật diễn thuyết trong kinh doanh: | 808.5 | NGH250T | 2008 |
Dương Minh Hào | Tài hùng biện của các nguyên thủ quốc gia: | 808.5 | T103H | 2009 |
Carrnegie, Dale | Đắc nhân tâm bằng thuật hùng biện: Cách thức dễ dàng và nhanh chóng | 808.5 | Đ113N | 2017 |
Paulk, Greg | Sức hút của thuyết phục: | 808.53 | S552H | 2016 |
Jackson, Adam | 10 bí mật của tình yêu: | 808.8 | M558B | 2008 |
Nguyễn, Hùng Trương | Thơ tình thế giới chọn lọc: | 808.81 | TH460T | 2003 |
| Bạch Tuyết và Hồng đỏ: | 808.83 | B102T | 2020 |
| Bóng đá cười: . T.1 | 808.83 | B431Đ | 2009 |
| Câu chuyện đầu tiên của tôi - Cáo ranh ma và gà mái đỏ: | 808.83 | C126C | 2020 |
Vũ Bội Tuyền | Con chuột ngốc nghếch: | 808.83 | C430C | 2010 |
| Công sở cười: . T.1 | 808.83 | C455S | 2009 |
| Cua và những người bạn: | 808.83 | C501V | 2020 |
| Cuộc phiêu lưu của cá vàng: | 808.83 | C514P | 2020 |
| Chàng chăn cừu và chiếc lá kỳ diệu: | 808.83 | CH106C | 2020 |
Văn Đức | Chiếc kính trí tuệ: | 808.83 | CH303K | 2010 |
| Dạ vũ từ địa ngục: Tập truyện ngắn | 808.83 | D100V | 2011 |
| Dành cho mẹ món quà của tình yêu: = For mother - A gift love | 808.83 | D107C | 2021 |
| Hai anh em và cá thần: | 808.83 | H103A | 2020 |
| Hạt giống tâm hồn: . T.4 | 808.83 | H110G | 2016 |