Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Mai Đức Hạnh | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình: | 639 | C455C | 2010 |
Đào Lệ Hằng | Nuôi giun đất năng suất cao: | 639 | N515G | 2011 |
Yang Danh | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm của người Bana Kriêm - Bình Định: Giới thiệu | 639.108995930959754 | C455C | 2017 |
Mai Văn Sánh | Hướng dẫn nông dân nuôi bò thịt: | 639.2 | H561D | 2009 |
Đoàn Thanh Nô | Ngư cụ thủ công và nghề cá ở Kiên Giang: Nghiên cứu | 639.20959795 | NG550C | 2020 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Nuôi trồng thuỷ đặc sản | 639.3 | C455N | 2013 |
Nguyễn Duy Khoát | Hỏi đáp về nuôi cá nước ngọt: | 639.3 | H428Đ | 2003 |
Thoại Sơn | Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa: | 639.3 | K600T | 2006 |
Phạm Văn Khánh | Kỹ thuật nuôi cá hú: Nuôi trong bè | 639.3 | K600T | 2007 |
Nguyễn Thị Minh Hồ | Kỹ thuật nuôi một số loài cá kinh tế nước ngọt: | 639.3 | K600T | 2009 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc cá: | 639.3 | K600T | 2010 |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi cá tra và cá basa trong bè: | 639.3 | K600T | 2014 |
Võ, Văn Hùng | Kỹ thuật nuôi một số loài đặc sản - Dế, kỳ nhông, kỳ đà, tắc kè: | 639.3 | K600T | 2015 |
Việt Chương | Nuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo: | 639.3 | N515C | 2016 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | QU600T | 2014 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.31 | H561D | 2014 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H561D | 2015 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | K600T | |
Hồ Trọng Nguyên | Kỹ thuật nuôi ếch: | 639.3789 | K600T | 2015 |
Thái Hà | Kỹ thuật nuôi và chăm sóc một số loại cua: | 639.66 | K600T | 2016 |
Nguyễn Thị Hồng | Kỹ thuật nuôi trùn quế: | 639.75 | K600T | 2014 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H561D | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản: . T.2 | 639.8 | H561D | 2015 |
Bùi Huyền Trang | Kỹ thuật nuôi thả thuỷ sản: | 639.8 | K600T | 2013 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi thả hải sản: | 639.8 | K600T | 2013 |