Có tổng cộng: 48 tên tài liệu.Nguyễn Thanh Bình | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.5 | 635 | C515N | 2010 |
Ngô Thế Dân | Kinh nghiệm làm vườn: | 635 | K312N | 2014 |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600T | |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600T | |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600T | |
Nguyễn Đức Cường | Kỹ thuật trồng khoai tây: | 635 | K600T | |
Đường Hồng Dật | Kỹ thuật trồng rau ăn lá, rau ăn hoa và rau gia vị: | 635 | K600T | 2003 |
| Sổ tay kỹ thuật thâm canh rau ở Việt Nam: | 635 | K600T | 2005 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng cà chua: | 635 | K600T | 2006 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng rau sạch: Theo mùa vụ xuân - hè | 635 | K600T | 2009 |
Nguyễn, Xuân Giao | Kỹ thuật làm vườn ở hộ gia đình: | 635 | K600T | 2009 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu: | 635 | K600T | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật làm giá đỗ: | 635 | K600T | 2010 |
| Kỹ thuật trồng rau thơm và rau gia vị trong gia đình: | 635 | K600T | 2011 |
Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng hoa màu: | 635 | K600T | 2013 |
Lê Vệ Hồng | Kỹ thuật trồng nấm năng suất cao: | 635 | K600T | 2013 |
| Kỹ thuật trồng rau củ và rau gia vị: | 635 | K600T | 2013 |
Đặng Thảo Châu | Kỹ thuật trồng rau tại nhà: | 635 | K600T | 2014 |
Lê, Quốc Tuấn | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số loại rau củ: | 635 | K600T | 2017 |
| Kỹ thuật trồng một số cây họ bầu bí: | 635 | K600T | 2017 |
| Rau ăn lá và hoa: Trồng rau an toàn, năng suất, chất lượng cao | 635 | R111-Ă | 2009 |
Trần Khắc Thi | Rau ăn lá an toàn: Cơ sở khoa học và kỹ thuật canh tác theo nguyên tắc Vietgap | 635 | R111-Ă | 2010 |
| Sổ tay nuôi trồng nấm ăn và nấm chữa bệnh: | 635 | S450T | 2004 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450T | 2007 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng rau an toàn: | 635 | S450T | 2013 |
Trịnh Khắc Quang | Hướng dẫn quản lý và sản xuất rau an toàn theo VietGAP: | 635.04 | H561D | 2014 |
Thanh Huyền | Kỹ thuật trồng và chăm sóc rau lấy lá: | 635.04 | K600T | 2016 |
Lê Thị Thuỷ | Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ: | 635.04 | QU105L | 2015 |
| Cẩm nang phòng trừ sâu bệnh hại cho sản xuất rau an toàn: | 635.0499 | C120N | 2015 |
Thái Hà | Kỹ thuật trồng và chăm sóc khoai tây: | 635.21 | K600T | 2011 |