Có tổng cộng: 51 tên tài liệu.Ost, Francois | Dịch sự bảo vệ & minh giải đa ngôn ngữ: | 418 | D302S | 2011 |
Trần, Văn Diệm | Bài tập tiếng Anh 12 nâng cao: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 425 | B103T | 2009 |
Võ, Nguyễn Xuân Tùng | Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: | 425 | TR113N | 2009 |
Nguyễn, Tấn Lực | Bài tập đặt câu môn tiếng Anh: Sentence building | 425.076 | B103T | 2009 |
Trần Thị Thu Hà | 20 đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào đại học, cao đẳng môn tiếng Anh: | 425.076 | H103M | 2007 |
Nguyễn Trùng Khánh | Bộ sưu tập ngữ pháp tiếng Anh hiện đại: căn bản và nâng cao | 428 | B450S | 2009 |
Nguyễn Tấn Lực | Cẩm nang đàm thoại Anh - Mỹ hiện đại: Tài liệu dành cho hướng dẫn viên du lịch, nhân viên văn phòng, thông dịch viên | 428 | C120N | 2009 |
| Học tốt tiếng Anh 10: | 428 | H419T | 2008 |
Lại Thế Tâm | Kỹ năng viết đúng các câu tiếng Anh: | 428 | K600N | 2012 |
Xuân Nguyên | Ngữ pháp tiếng Anh cốt yếu thông dụng: 303 đề mục | 428 | NG550P | 2000 |
Phạm Thị Anh Đào | Tự học tiếng Anh thường đàm: | 428 | T550H | 2012 |
Nguyễn Thuần Hậu | Đàm thoại tiếng Anh hằng ngày: | 428 | Đ104T | 2012 |
| Bộ đề thi trắc nghiệm khách quan Anh văn: Dành cho thí sinh 12 ôn tập và nâng cao kĩ năng làm bài : Biên soạn theo nội dung và định hướng ra đề thi của Bộ GD & ĐT | 428.0076 | B450Đ | 2010 |
Mai Lan Hương | Luyện thi chứng chỉ quốc gia B tiếng Anh: | 428.076 | L527T | 2008 |
Lại Thế Tâm | Học cách phát âm từ tiếng Anh: Tự học không cần sử dụng băng đĩa | 428.1 | H419C | 2010 |
Langan, John | Phương pháp viết luận văn tiếng Anh: English skills with reading | 428.24 | PH561P | 2009 |
Lê Uyên | Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành: Danh từ, mạo từ, tính từ, trạng từ | 445 | NG550P | 2004 |
Trần, Minh Thư | Luyện các kỹ năng nghe và nói thành thạo tiếng Hoa thông dụng hàng ngày với người bản xứ: | 495.1 | L527K | 2008 |
Châu, A Phí | Ngữ âm - Văn tự - Từ vựng tiếng Trung Quốc: | 495.1 | NG550-A | 2017 |
Đại học Bắc Kinh | Tân giáo trình Hán Ngữ: | 495.1 | T121G | 2001 |
Trần Thị Thanh Liêm | Tự học tiếng Trung cấp tốc: | 495.1 | T550H | 2012 |
Đỗ Huy Lân | Từ điển Hán - Việt thực hành: | 495.17 | T550Đ | 2005 |
Minh Nguyệt | Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng: | 495.179597 | T550H | 2014 |
Phương Lan | 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày: | 495.18 | M558P | 2016 |
| Tân giáo trình Hán ngữ: . T.2 | 495.1800711 | T121G | 2011 |
Hoàng Phê | Từ điển vần: | 495.4223 | T550Đ | 2004 |
Takamizawa, Hajime | Tiếng Nhật văn phòng: | 495.6 | T306N | 2008 |
| Try! Start - Các loại chữ trong tiếng Nhật và hội thoại đơn giản: = Try! Start 日本語の文字とかんたん会話 | 495.68 | C101L | 2016 |
Etsuko Tsujita | Đàm thoại tiếng Nhật trong 7 ngày: Dễ dàng và nhanh chóng. Học kèm đĩa CD MP3 | 495.683 | Đ104T | 2015 |
Thiên Ngân | 244 bài học giao tiếp tiếng Hàn: Kèm theo CD. T.1 | 495.7 | H103T | 2008 |