Có tổng cộng: 50 tên tài liệu.Nguyễn Hữu Viêm | Bí quyết thành đạt của các nhà kinh doanh nổi tiếng thế giới: | 650.1 | B300Q | 2006 |
Phùng Văn Hòa | Cẩm nang kinh doanh: | 650.1 | C120N | 2012 |
Inamori Kazuo | Con đường đi đến thành công bằng sự tử tế: Vương đạo cuộc đời | 650.1 | C430Đ | 2017 |
| Cuốn sách da dê Jerusalem cổ huyền bí: Dạy bí quyết tay trắng thành tỷ phú | 650.1 | C517S | 2008 |
| Hãy biết làm giàu: | 650.1 | H112B | 2006 |
Lesser, Marc | Hiểu bản thân, quên bản thân: Chấp nhận nghịch lí, cải biến cuộc đời | 650.1 | H309B | 2020 |
Wang Sun | Lấy cát dát thành vàng: Khởi nghiệp với 5 triệu = Excellent starup | 650.1 | L126C | |
Hill, Napoleon | Nghĩ giàu làm giàu: = Think and grow rich | 650.1 | NGH300G | 2019 |
Posada, Joachim de | Không theo lối mòn: = Don't eat the marshmallow... yet! | 650.1019 | KH455T | 2018 |
Nguyên Vinh | Chọn nghề và cách chiến thắng nhà tuyển dụng: | 650.14 | CH430N | 2011 |
Nguyễn Xuân Huy | Xin việc hay tìm việc?: | 650.14 | X314V | 2016 |
| Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã - Hệ thống báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán: Ban hành theo Quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính | 657 | CH250Đ | 2014 |
Dương, Ngọc Ánh | Giáo trình phân tích quyết toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp: | 657 | GI108T | 2008 |
Trần Ngọc Nghĩa | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán: Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp có đào tạo chuyên ngành Tài chính, kế toán | 657.071 | GI-108T | 2008 |
Nguyễn Đức Lân | Cẩm nang quản lý doanh nghiệp: | 658 | C120N | 2012 |
Đoàn, Thị Thu Hà | Giáo trình quản trị học: | 658.0071 | GI-103T | 2009 |
Raskino, Mark | Chuyển đổi số đến cốt lõi: Nâng tầm năng lực lãnh đạo cho ngành nghề, doanh nghiệp và chính bản thân bạn | 658.05 | CH527Đ | 2021 |
Luyện Xuân Thu | Mưu lựơc nắm đại cục nghệ thuật quản lý: . T.1 | 658.068 | M566L | 2009 |
Luyện Xuân Thu | Mưu lựơc nắm đại cục nghệ thuật quản lý: . T.2 | 658.068 | M566L | 2009 |
Anne Bruce | Bí quyết truyền cảm hứng làm việc cho cấp dưới: | 658.3 | B300Q | 2001 |
Nguyễn Đức Lân | Cẩm nang quản trị nguồn nhân lực: | 658.3 | C120N | 2012 |
| Thiết kế tổ chức và quản lý chiến lược nguồn nhân lực: | 658.3 | TH308K | 2004 |
| Thiết kế tổ chức và quản lý chiến lược nguồn nhân lực: | 658.3 | TH308K | 2004 |
Lê Nhất Phương | Cẩm nang giám đốc: | 658.4 | C120N | 2005 |
Nguyễn, Văn Dung | Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới: | 658.4 | CH305L | 2009 |
Kouzes, Jim | Di sản nhà lãnh đạo: | 658.4 | D300S | 2011 |
| Học làm giàu thời WTO: | 658.4 | H419L | 2007 |
| Hỏi - Đáp về quản lý dự án đầu tư cấp xã: | 658.4 | H428Đ | 2011 |
Giovagnoli, Melissa | Khám phá nguồn lực tiềm ẩn: = The wisdom network | 658.4 | KH104 | 2008 |
Maxwell, John C. | Nhân tố đột phá: | 658.4 | NH121T | 2008 |