|
|
|
|
|
Phan, Kim Hồng Phúc | Hỏi đáp về kỹ thuật và kinh nghiệm nuôi bò sữa đạt năng suất cao: | 636.2 | H428Đ | 2003 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa: | 636.2 | K600T | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi dưỡng bò thịt: | 636.2 | K600T | 2010 |
Thái Hà | Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | K600T | 2011 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636.2 | KH462N | 2022 |
Thái Hà | Phòng bệnh ở trâu: | 636.2 | PH430B | 2012 |
Tô Du | Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.2 | S450T | 2004 |
Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636.2009597 | PH110T | 2020 | |
Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | B250T | 2014 | |
Việt Chương | Kinh nghiệm nuôi bò sữa: | 636.214 | K312N | 2003 |
Nguyễn, Đức Thạc | Con Trâu Việt Nam: | 636.293 | C430T | 2006 |