Có tổng cộng: 73 tên tài liệu.Lê Thanh Bình | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.3 | 636 | C455N | 2010 |
Trần Thị Thanh Thuyết | Công nghệ sinh học cho nông dân: Chăn nuôi sạch | 636 | C456N | 2013 |
Nguyễn Văn Tuyến | Kỹ thuật nuôi bò sữa: | 636 | K600T | 2012 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | K600T | 2013 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | K600T | 2013 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104G | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.2 | 636 | M450H | 2015 |
| Sổ tay người chăn nuôi: | 636 | S450T | 2005 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
| Kỹ thuật trồng cây thức ăn xanh và chế biến phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi: | 636.08 | K600T | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Sổ tay thầy thuốc thú y: . T.2 | 636.08 | S450T | 2007 |
Nguyễn, Tấn Anh | Thụ tinh nhân tạo cho gia súc - gia cầm: | 636.08245 | TH500T | 2003 |
| Bí quyết để trở thành gia đình chăn nuôi giỏi: | 636.0831 | B300Q | 2008 |
Nguyễn Xuân Giao | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn: | 636.088 | K600T | 2009 |
Canfield, Jack | Những người bạn nhỏ: = Chicken soup for the pet lover's soul | 636.0887 | NH550N | 2020 |
| Bệnh sinh sản ở vật nuôi: | 636.089 | B256S | 2011 |
Bùi Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc, gia cầm: | 636.089 | H428Đ | 2013 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450T | 2015 |
Phan, Kim Hồng Phúc | Hỏi đáp về kỹ thuật và kinh nghiệm nuôi bò sữa đạt năng suất cao: | 636.2 | H428Đ | 2003 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa: | 636.2 | K600T | 2010 |
Hữu Hoàng | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi dưỡng bò thịt: | 636.2 | K600T | 2010 |
Thái Hà | Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi bò sữa: | 636.2 | K600T | 2011 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636.2 | KH462N | 2022 |
Thái Hà | Phòng bệnh ở trâu: | 636.2 | PH430B | 2012 |
Tô Du | Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình & phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.2 | S450T | 2004 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636.2009597 | PH110T | 2020 |
| Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | B250T | 2014 |
Việt Chương | Kinh nghiệm nuôi bò sữa: | 636.214 | K312N | 2003 |