Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Kim Phụng | Bảo vệ môi trường xanh: | 363.7 | B108V | 2013 |
Kim Phụng | Bảo vệ bầu trời: | 363.7 | B108V | 2013 |
Phụng Lâm | Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104T | 2014 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Môi trường: | 363.7 | H309V | 2019 |
Đặng, Minh Hiền | Hỏi - Đáp về công tác bảo vệ môi trường ở cơ sở: Đặng Minh Hiền | 363.7 | H428Đ | 2011 |
| Hướng dẫn cộng đồng xây dựng mô hình bảo vệ môi trường: | 363.7 | H561D | 2015 |
| Mô hình thanh niên tham gia bảo vệ môi trường nông thôn: | 363.7 | M450H | 2010 |
Nguyễn Đình Đáp | Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường cấp cơ sở: | 363.7 | S450T | 2014 |
Duy Chinh | Tri thức và kỹ năng bảo vệ môi trường, xây dựng hành tinh xanh: | 363.7 | TR300T | 2014 |
Phạm Ngọc Quế | Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn: | 363.7 | V250S | 2013 |
Kim Phụng | Xây dựng cuộc sống xanh: | 363.7 | X126D | 2013 |
Dương Hoa | Tạo dựng môi trường sống xanh, sạch: | 363.707 | T108D | 2014 |
Trần Văn Miều | Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.709597 | TR527T | 2020 |
Phạm Thị Thảo | Hỏi - Đáp về vệ sinh môi trường nông thôn, bảo vệ người sản xuất và cộng đồng: | 363.709597091734 | H428Đ | 2015 |
Kim Phụng | Thu hồi, phân loại và tận dụng phế liệu: | 363.72 | TH500H | 2013 |
| Hướng dẫn sử dụng rơm rạ an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường: | 363.728809597 | H561D | 2015 |
| Xây dựng mô hình hợp tác xã phù hợp về quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề chế biến nông - lâm sản: | 363.737 | X126D | 2020 |
Trương Quang Ngọc | Hỏi - Đáp về biến đổi khí hậu: | 363.738 | H428Đ | 2013 |
Hoàng Hưng | Con người và môi trường: | 363.7384 | C430N | 2000 |
Kim Phụng | Ngăn chặn sự nóng lên của trái đất: | 363.738745 | NG115C | 2013 |
Trần Đức Hạ | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm: = Urban lakes and ponds technical management and pollution control | 363.73946 | H450Đ | 2017 |