Có tổng cộng: 47 tên tài liệu. | Một số mô hình, điển hình về phòng, chống tệ nạn xã hội: Cục phòng chống tệ nạn xã hội | 363.09597 | M458S | 2011 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.1 | C120N | 2015 |
Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120N | 2015 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu: | 363.100835 | K600N | 2024 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450T | 2014 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431C | 2013 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450T | 2015 |
Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H561D | 2015 |
Phùng Hiền | An toàn thực phẩm cho học sinh: | 363.19 | A105T | 2014 |
Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551C | 2012 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450T | 2015 |
Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | C120N | 2020 |
| Thám tử tư "phá án": | 363.25 | TH104T | 2006 |
| Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.309597 | B108Đ | 2022 |
| Tuyên truyền, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng: | 363.34 | T527T | 2020 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.347 | S450T | 2014 |
Doãn Minh Khôi | Cẩm nang an toàn cháy: | 363.377 | C120N | 2019 |
Nguyễn Thành Long | Kỹ năng phòng cháy, nổ và thoát hiểm: | 363.377 | K600N | 2020 |
Quang Thiện | Mùi hổ trong thành phố: | 363.4 | M510H | 2006 |
Quốc Việt | Thà đốt lên một que diêm: | 363.4 | TH100Đ | 2006 |
Vi Hoàng | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt đẹp hơn: | 363.408995922 | B103T | 2014 |
Trần Văn Luyện | Hỏi đáp về phòng, chống tệ nạn ma tuý: | 363.45 | H428Đ | 2003 |
Ngô Lê Minh | Nhà ở xã hội: | 363.5962309597 | NH100-Ơ | 2019 |
Kim Phụng | Bảo vệ môi trường xanh: | 363.7 | B108V | 2013 |
Kim Phụng | Bảo vệ bầu trời: | 363.7 | B108V | 2013 |
Phụng Lâm | Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI104T | 2014 |
Seth, Lata | Hiểu về khoa học - Môi trường: | 363.7 | H309V | 2019 |