Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Phòng, chống ma tuý trong học đường: | 362.29 | PH431C | 2011 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh tiểu học: | 362.293071 | C120N | 2020 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học phổ thông: | 362.2930712 | C120N | 2020 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học cơ sở: | 362.2930712 | PH431C | |
| Phòng, chống ma tuý học đường: | 362.2930712 | PH431C | 2015 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH556T | 2012 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C455T | 2013 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 362.7 | S450T | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H561D | 2016 |
| Cẩm nang công tác chăm sóc, bảo vệ và phòng ngừa xâm hại tình dục ở trẻ em: | 362.767 | C120N | 2019 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.767 | K600N | 2018 |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108L | 2019 |
| Nỗi đau da cam: | 362.88 | N452Đ | 2012 |
| Chính sách an sinh xã hội tác động tới phát triển kinh tế - xã hội: | 362.9597 | CH312S | 2013 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH110T | 2018 |
Mai Ngọc Cường | Về an sinh xã hội ở Việt Nam giai đoạn 2012-2020: | 362.9597 | V250-A | 2013 |
Đinh Anh Tuấn | Đi tìm nửa kia sự thật: Tuyển tập phóng sự | 362.9597 | Đ300T | 2006 |