Có tổng cộng: 83 tên tài liệu. | Phòng, chống ma tuý trong học đường: | 362.29 | PH431C | 2011 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh tiểu học: | 362.293071 | C120N | 2020 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học phổ thông: | 362.2930712 | C120N | 2020 |
Trần Tĩnh | Cẩm nang phòng chống ma tuý học đường cho học sinh trung học cơ sở: | 362.2930712 | PH431C | |
| Phòng, chống ma tuý học đường: | 362.2930712 | PH431C | 2015 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH556T | 2012 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C455T | 2013 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 362.7 | S450T | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H561D | 2016 |
| Cẩm nang công tác chăm sóc, bảo vệ và phòng ngừa xâm hại tình dục ở trẻ em: | 362.767 | C120N | 2019 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.767 | K600N | 2018 |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108L | 2019 |
| Nỗi đau da cam: | 362.88 | N452Đ | 2012 |
| Chính sách an sinh xã hội tác động tới phát triển kinh tế - xã hội: | 362.9597 | CH312S | 2013 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH110T | 2018 |
Mai Ngọc Cường | Về an sinh xã hội ở Việt Nam giai đoạn 2012-2020: | 362.9597 | V250-A | 2013 |
Đinh Anh Tuấn | Đi tìm nửa kia sự thật: Tuyển tập phóng sự | 362.9597 | Đ300T | 2006 |
| Một số mô hình, điển hình về phòng, chống tệ nạn xã hội: Cục phòng chống tệ nạn xã hội | 363.09597 | M458S | 2011 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.1 | C120N | 2015 |
Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120N | 2015 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai: | 363.100835 | K600N | 2024 |
Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu: | 363.100835 | K600N | 2024 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450T | 2014 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431C | 2013 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450T | 2015 |
Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H561D | 2015 |
Phùng Hiền | An toàn thực phẩm cho học sinh: | 363.19 | A105T | 2014 |
Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551C | 2012 |