Có tổng cộng: 300 tên tài liệu. | Phan Anh một niềm tự hào của trí thức Việt Nam: | 340.092 | PH105-A | 2014 |
| Một số quy định pháp luật về thủ tục đăng ký ở Việt Nam: | 340.09597 | M458S | 2001 |
Nguyễn Quốc Hùng | Liên hợp quốc và lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc: Sách tham khảo | 341.23 | L305H | 2008 |
Lưu Văn Lợi | Những điều cần biết về đất - biển - trời Việt Nam: | 341.4 | NH556Đ | 2007 |
| Quy định pháp luật về công văn giấy tờ trong các cơ quan tổ chức: | 342.02 | QU600Đ | 2001 |
| Tiếp cận pháp luật và tư pháp (Tập hợp các văn kiên pháp luật Quốc tế và quy định pháp luật Việt Nam có liên quan: Access to justice (A selection of relevant international instruments and Vietnamese laegal provisions) | 342.02 | T307C | 2007 |
Thái Hoạt | Chỉ dẫn và hệ thống hóa các quy định pháp luật về hộ tịch và đăng ký hộ tịch: | 342.597 | CH300D | 2001 |
| Hỏi đáp về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam theo Hiến pháp từ năm 1946 đến nay: | 342.597 | H428Đ | 2008 |
Dương Bạch Long | Hỏi đáp luật bầu cử đại biểu Quốc hội năm 1997 sửa đổi, bổ sung năm 2001, 2010: | 342.597 | H428Đ | 2011 |
Lan Anh | Hỏi - Đáp về dân chủ ở cơ sở: | 342.597 | H428Đ | 2011 |
| Hỏi đáp về luật cán bộ, công chức: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
| Hỏi - đáp về thực hiện quy chế tổ chức và hoạt động của thôn và tổ dân phố: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
Dương Bạch Long | Hỏi - Đáp pháp luật về hộ tịch ở cơ sở: | 342.597 | H428Đ | 2013 |
Bùi, Mạnh Cương | Hỏi - đáp về tiếp công dân: | 342.597 | H428Đ | 2017 |
Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ | Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân (sửa đổi) và văn bản hướng dẫn thi hành: | 342.597 | L504B | 1999 |
| Luật Cán bộ, công chức: | 342.597 | L504C | 2008 |
| Luật tổ chức hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân: Sửa đổi | 342.597 | L504T | 1999 |
Trần Ngọc Đường | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về việc xây dựng và ban hành hiến pháp: Sách chuyên khảo | 342.597 | M458S | 2013 |
Nguyễn An Tiêm | Những điều cần biết về chế độ, chính sách đối với cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 342.597 | NH556Đ | 2013 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: | 342.597 | PH109L | 2007 |
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007, 2008 | 342.597 | PH109L | 2008 |
| Quy định mới về thủ tục giải quyết các vụ án hành chính: | 342.597 | QU600Đ | 2007 |
Hồng Minh | Quy định mới về tiêu chuẩn chế độ chính sách đối với cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp: | 342.597 | QU600Đ | 2008 |
| Tìm hiểu hiến pháp Việt Nam (Từ năm 1946 đến năm 1992) và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước: | 342.597 | T310H | 2004 |
Trọng Toàn | Tìm hiểu về tổ chức và quy chế hoạt động của Hội đồng nhân dân: | 342.597 | T310H | 2006 |
Nguyễn Ngọc Điệp | Tìm hiểu trình tự, thủ tục, xử lý vi phạm hành chính đúng pháp luật: | 342.597 | T310H | 2007 |
| Tìm hiểu pháp luật về tố tụng hành chính: | 342.597 | T310H | 2011 |
Đinh Công Tuấn | Hỏi - Đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm bãi nhiệm trưởng thôn tổ trưởng tổ dân phố: | 342.597 | T310H | 2011 |
| Tìm hiểu luật tố tụng hành chính: | 342.597 | T310H | 2013 |
| Tìm hiểu Luật Xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | T310H | 2013 |