Có tổng cộng: 21 tên tài liệu. | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 398.9 | TH107N | 2010 |
Triều Nguyên | Khảo luận về tục ngữ người Việt: | 398.909597 | KH08L | 2010 |
Đỗ Thị Bảy | Sự phản ánh quan hệ gia đình, xã hội trong tục ngữ ca dao: | 398.909597 | S550P | 2011 |
Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 398.909597 | T506N | 2010 |
Quán Vi Miên | Tục ngữ Thái: giải nghĩa | 398.909597 | T506N | 2010 |
Trần Đăng Ngọc | Tục ngữ - ca dao Nam Định: | 398.90959738 | T506N | 2011 |
Trần Trí Dõi | Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: . T.2 | 398.90959742 | T506NG | 2013 |
Nguyễn Đình Chúc | Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên: | 398.90959755 | T310H | 2011 |
Lò Ngân Sủn | Tục ngữ Giáy: | 398.9597 | T506N | 2018 |
Hoàng Trần Nghịch | Koám chiến láng: Phương ngôn, tục ngữ Thái | 398.99591 | K405C | 2019 |
| Tục ngữ Thái: | 398.99591 | T506N | 2018 |
Hoàng Triều Ân | Thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày: | 398.99591 | TH107N | 2014 |
| Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng: Song ngữ: Tày, Nùng - Việt | 398.99591 | TH107NG | 2020 |
Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.1 | 398.995922 | C125T | 2015 |
Nguyễn Quý Thành | Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt: Theo hướng tiếp cận văn hoá - ngôn ngữ học. Q.2 | 398.995922 | C125T | 2015 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.2 | 398.995922 | T506N | 2014 |
Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá: | 398.995922 | T506N | 2015 |
Kê Sửu | Tục ngữ dân tộc Ta Ôi: Sưu tầm và bình giải | 398.995922 | T506N | 2017 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ người Việt: . Q.1 | 398.995922 | T506NG | 2014 |
Nguyễn Thị Kiều Tiên | Đặc điểm tục ngữ Khmer Đồng bằng Sông Cửu Long: | 398.995932 | Đ113Đ | 2020 |
| Vả tặp tàu Dào miền - Tục ngữ, thành ngữ dân tộc Dao: | 398.995978 | V100T | 2020 |