|
|
|
|
|
Bộ luật dân sự: | 349.597 | B250L | 2017 | |
Nguyễn Trung Tín | Hỏi đáp pháp luật phổ thông: . T.1 | 349.597 | H428Đ | 2006 |
Hỏi - Đáp luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và luật thanh niên: | 349.597 | H428Đ | 2013 | |
Đỗ Xuân Lân | Kỹ năng tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật dành cho cán bộ cơ sở: | 349.597 | K600N | 2015 |
Thế Anh | 150 tình huống pháp luật về dân sự - hình sự: | 349.597 | M458T | 2013 |
Những nội dung mới của Bộ luật Dân sự năm 2005: | 349.597 | NH556N | 2005 | |
Trần Minh Hưởng | Pháp luật cho mọi gia đình: | 349.597 | PH109L | 213 |
Nguyễn Ngọc Chí | Sổ tay pháp luật dành cho cán bộ cơ sở: | 349.597 | S450T | 2013 |
Nguyễn Tuấn Khanh | Trách nhiệm của chính quyền cơ sở trong tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng, lãng phí: | 349.597 | TR102N | 2015 |