Có tổng cộng: 16 tên tài liệu.Hoontrakul, P. | Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế: Sách tham khảo | 338.95 | CH125-A | 2018 |
| Báo cáo phát triển kinh tế và cải cách thể chế phát triển Trung Quốc: 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc (1978-2008) : Sách tham khảo | 338.951 | B108C | 2010 |
Senor, Dan | Quốc gia khởi nghiệp: Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel | 338.95694 | QU451G | 2017 |
| Các rào cản về thể chế kinh tế đối với phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam: Sách tham khảo | 338.9597 | C101C | 2018 |
| Cách mạng công nghiệp 4.0 - Vấn đề đặt ra cho phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế của Việt Nam: Sách chuyên khảo | 338.9597 | C102M | 2017 |
Nguyễn Văn Phúc | Công nghiệp Việt Nam - Thực trạng và giải pháp phát triển trong giai đoạn tới: | 338.9597 | C455N | 2017 |
| Chính sách phát triển bền vững các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam: | 338.9597 | CH312S | 2010 |
| Kỹ năng lập và chỉ đạo thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cấp xã, phường, thị trấn: | 338.9597 | K600N | 2011 |
| Một số chính sách hỗ trợ của nhà nước cho người dân ở vùng khó khăn: | 338.9597 | M458S | 2010 |
Trần Xuân Kiên | Việt Nam tầm nhìn 2050: | 338.9597 | V308N | 2012 |
| Đổi mới cách thức tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá và hội nhập quốc tế: | 338.9597 | Đ452M | 2016 |
Ngô Thắng Lợi | Động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam triển vọng đến năm 2020: | 338.9597 | Đ455L | 2016 |
| Hợp tác phát triển sinh kế cộng đồng: Kinh nghiệm và thực tiễn | 338.959707 | H561T | 2014 |
| Phát triển nhanh, bền vững: | 338.959707 | PH111T | 2018 |
| Thực tiễn và kinh nghiệm đổi mới của Việt Nam và cải cách mở cửa của Trung Quốc: | 338.959707 | TH552T | 2018 |
Lê Xuân Tạo | Phát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ: | 338.95977 | PH110T | |