Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C120N | 2011 |
| Nguồn lực trí tuệ Việt Nam: Lịch sử, hiện trạng và triển vọng | 331.1109597 | NG517L | 2012 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | NH556Đ | 2015 |
Mai Phương Bằng | Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | K600N | 2013 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450H | 2011 |
Nguyễn Văn Tảo | 100 câu hỏi về mối liên hệ môi trường và sức khoẻ: | 331.25 | M458T | 2003 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450T | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T108V | 2013 |
Nguyễn Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.259209597091734 | B308N | 2014 |
| Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.259209597091734 | H428Đ | 2020 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M103M | 2012 |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NG558L | 2020 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | Đ108T | 2013 |
| Cha mẹ giúp con hướng nghiệp: | 331.702 | CH100M | 2023 |
Quảng Văn | Hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ trên địa bàn nông thôn: | 331.702 | H561N | 2010 |
| Tôi chọn nghề: Cẩm nang bách nghệ dành cho các bạn trẻ | 331.702 | T452C | 2007 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500S | 2010 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp thanh niên nông thôn và bộ đội xuất ngũ: | 331.702 | T500S | 2010 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.7020835 | TH107N | 2008 |
Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam: | 331.87 | B101H | 1999 |
| Văn kiện hội nghị lần thứ sáu Ban chấp hành Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam (Khoá X): | 331.8709597 | V115K | 2011 |
| Đổi mới tổ chức và hoạt động công đoàn trong tình hình mới: | 331.8709597 | Đ452M | 2010 |
| Một số vấn đề trong chiến lược biển Việt Nam: | 331.91009597 | M458S | 2012 |