Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Ma Xiao Lian | Hôn nhân và bệnh tật: | 306.8 | H454N | 2004 |
Lê Thi | Hôn nhân và gia đình - Cuộc sống và biến động: | 306.8 | H454N | 2019 |
Nguyễn Thị Phương Châm | Làm dâu nơi đất khách: Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) | 306.8 | L104D | 2012 |
Trần Lâm Hoa | Người sắp kết hôn cần phải đọc: | 306.8 | NG558S | 2006 |
| Đứa con cô đơn giữa trần gian: | 306.8 | Đ551C | 2007 |
| Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: | 306.809597 | H454N | 2012 |
Ma Xiao Lian | Hôn nhân và quan hệ tình dục: | 306.81 | H454N | 2004 |
Nguyễn Thế Long | Gia đình và dân tộc: | 306.85 | GI100Đ | 1999 |
| Niềm xúc động nơi sâu thẳm tâm hồn: | 306.85 | N304X | 2009 |
Vũ Ngọc Khánh | Văn hoá gia đình Việt Nam: | 306.85 | V115H | 2007 |
Phạm Khắc Chương | Văn hoá ứng xử trong gia đình: | 306.85 | V115H | 2011 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt: | 306.8509597 | C120N | 2022 |
| Văn hoá gia đình Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay: | 306.8509597 | V115H | 2015 |
Giang Quân | Văn hoá gia đình người Hà Nội: | 306.850959731 | V115H | 2010 |
Hoài Thu | Làm chồng dễ hay khó: | 306.872 | L104C | 2003 |
| Câu chuyện từ trái tim: | 306.874 | C125C | 2018 |
Lê Quang | Mẹ vòng tay ấm áp của con: | 306.874 | M200V | 2020 |
| Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul | 306.8743 | V431T | 2020 |