Có tổng cộng: 64 tên tài liệu. | Công tác nhi đồng: | 305.23 | C455T | 2005 |
Phạm Đình Nghiệp | Chủ nghĩa Mác - Lênin bàn về thanh niên và công tác thanh niên: | 305.23 | CH500N | 2008 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101H | 2014 |
Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | K600N | 2022 |
| Khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc của thanh niên Việt Nam: | 305.235 | KH462D | 2023 |
| Những anh hùng tuổi trẻ thời đại Hồ Chí Minh: | 305.23509597 | NH556-A | 2017 |
Allegra, Suzy | Để bạn luôn trẻ mãi: | 305.244 | Đ250B | 2016 |
Nguyễn Văn Khang | Tri thức bách khoa về người cao tuổi: | 305.26 | TR300T | 2006 |
Trần Hải Linh | 9 mẫu đàn ông có tầm nhìn đặc biệt: | 305.31 | CH311M | 2010 |
Trần Hải Linh | 9 mẫu phụ nữ hấp dẫn nhất: | 305.4 | CH311M | 2010 |
| Vốn của người phụ nữ hiện đại: | 305.4 | V454C | 2005 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120N | 2011 |
Lâm, Thị Nhâm Tuyết | Những Hủ tục bất công trong vòng đời người phụ nữ Việt Nam: | 305.409597 | NH556H | 2010 |
Carmen Bin Ladin | Bí mật sau tấm mạng: Hồi ký của người từng làm dâu dòng họ Bin Laden | 305.42092 | B300M | 2008 |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.4209597 | C120N | 2012 |
| Phong trào công nhân quốc tế những vấn đề lịch sử và lý luận: sách tham khảo. T.6 | 305.5 | PH430T | 2011 |
| Chương trình chuyên đề bồi dưỡng lý luận chính trị và nghiệp vụ dành cho cán bộ Hội Nông dân Việt Nam ở cơ sở: | 305.506 | CH561T | 2011 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | M458S | 2013 |
Nguyễn Duy Lượng | Cẩm nang công tác Hội và phong trào nông dân: | 305.5633060597 | C120N | 2016 |
Nguyễn Văn Dương | Bác Hồ với nông dân: | 305.563309597 | B101H | 2014 |
| Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | H428Đ | 2014 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | C101D | 2015 |
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hóa, du lịch các trường đại học và cao đẳng | 305.8009597 | C101T | 2012 |
Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người: | 305.8009597 | G434P | 2019 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | N114M | 2014 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 305.8009597 | NH100-Ơ | 2015 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | NH100C | 2015 |
| Văn hoá dân gian một số tộc người: | 305.8009597 | V115H | 2012 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | V115H | 2018 |
| Vùng đất Nam Bộ: . T.9 | 305.8009597 | V513Đ | 2017 |