Có tổng cộng: 42 tên tài liệu. | Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800597 | H428Đ | 2014 |
| Các dân tộc ở Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | C101D | 2015 |
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hóa, du lịch các trường đại học và cao đẳng | 305.8009597 | C101T | 2012 |
Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người: | 305.8009597 | G434P | 2019 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | N114M | 2014 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 305.8009597 | NH100-Ơ | 2015 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | NH100C | 2015 |
| Văn hoá dân gian một số tộc người: | 305.8009597 | V115H | 2012 |
| Văn hoá các dân tộc Việt Nam thống nhất mà đa dạng: | 305.8009597 | V115H | 2018 |
| Vùng đất Nam Bộ: . T.9 | 305.8009597 | V513Đ | 2017 |
Phan Đăng Nhật | Đại cương về văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.8009597 | Đ103C | 2012 |
Trần Ngọc Bình | Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam: | 305.8009597 | Đ462S | 2014 |
| Dân tộc Sán Dìu ở Bắc Giang: | 305.800959725 | D121T | 2012 |
Nguyễn Chí Trung | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử: | 305.800959752 | C550D | 2010 |
Phạm Nhân Thành | Văn hoá các dân tộc ít người Việt Nam: | 305.895 | V115H | 2011 |
Ma Ngọc Dung | Văn hoá tộc người Si La ở Việt Nam: | 305.89540597 | V115H | 2019 |
| Một số luật tục và luật cổ ở Đông Nam Á: Sách tham khảo | 305.8959 | M458S | 2005 |
Võ Xuân Trang | Văn hoá dân gian của người Nguồn ở Việt Nam: | 305.8959 | V115H | 2008 |
Nông Văn Nảo | Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So: | 305.89591 | L302V | 2011 |
Trần Vân Hạc | Nhân sinh dưới bóng đại ngàn: Những mỹ tục của người Thái Tây Bắc | 305.89591 | NH121S | 2019 |
Quán Vi Miên | Văn hoá Thái Nghệ An: | 305.89591 | V115H | 2011 |
Đặng Thị Oanh | Văn hoá Thái - Những tri thức dân gian: | 305.89591 | V115H | 2014 |
Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá: . T.1 | 305.89591 | V115H | 2015 |
Hoàng Nam | Từ điển thuật ngữ văn hoá Tày, Nùng: | 305.89591003 | T550Đ | 2016 |
Quán Vi Miên | Văn hoá Thái, tìm hiểu và khám phá: . T.3 | 305.895910597 | V115H | 2017 |
Vũ Trường Giang | Tri thức bản địa của người Thái ở miền núi Thanh Hoá: | 305.89591059741 | TR300T | 2018 |
Cầm Trọng | Văn hóa Thái Việt Nam: | 305.8959109597 | V115H | 2018 |
Trần Hữu Tiến | Dân tộc trong lịch sử và trong thời đại ngày nay: | 305.895922 | D121T | 2012 |
Nguyễn Thị Ngân | Nhận diện di sản văn hoá dân tộc Chứt ở Quảng Bình: | 305.895922059745 | NH121D | 2017 |
Trần Bình | Văn hoá Xinh - Mun: | 305.89593 | V115H | 2010 |