Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.Xie Guo Cai | Bệnh ung thư: | 616.99 | B256-U | 2005 |
Brown, Zoran K. | 100 câu hỏi và câu trả lời về ung thư vú: | 616.99 | M458T | 2010 |
Trần Khả Ký | Những kiến thức về não và u não: | 616.99 | NH556K | 2007 |
| Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NH556K | 2013 |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | PH110H | 2011 |
| Phòng, chữa bệnh ung thư: | 616.99 | PH431C | 2012 |
Hà Sơn | Phòng tránh, phát hiện, điều trị các bệnh ung thư thường gặp: | 616.99 | PH431T | |
| Phòng tránh, phát hiện điều trị ung thư phổi: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Hà Sơn | Phòng tránh, phát hiện điều trị các bệnh ung thư thường gặp: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Nguyễn Thị Cầm | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư gan: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 | PH431T | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng: | 616.99 | PH431T | 2012T |
Phạm Nhật Linh | Ung thư vòm họng, thực quản: | 616.99 | U513T | 2012 |
| Ung thư tử cung, vú: Những tiến bộ y học trong phòng chống ung thư | 616.99 | U513T | 2012 |
Nguyễn Chấn Hùng | Cẩm nang phòng trị ung thư: | 616.994 | C120N | 2020 |
| Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 | NH556Đ | 2014 |
Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | TH552P | 2015 |
Khoo-Kingsley, Betty L. | Phòng và chữa bệnh ung thư theo phương thức tự nhiên: | 616.99406 | PH431V | 2019 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư thực quản: | 616.99432052 | PH431T | 2012 |
Nguyễn Khắc Khoái | Ung thư không phải là dấu chấm hết - Ung thư đại tràng: | 616.994347 | U513T | 2021 |