Có tổng cộng: 15 tên tài liệu. | Cẩm nang phòng và điều trị bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | C120N | 2013 |
Vũ Quốc Trung | Cây thuốc, vị thuốc để phòng và chữa bệnh tiêu hóa: | 616.3 | C126T | 2011 |
Thuỷ Linh | 170 lời giải đáp về bệnh táo bón: | 616.3 | M458T | 2004 |
Robert Atkins | Những quy tắc ăn kiêng để trị bệnh báo phì: | 616.3 | NH556Q | 2003 |
Vương Y | Phát hiện và điều trị bệnh viêm túi mật và sỏi mật: | 616.3 | PH110H | 2011 |
Khánh Linh | Phát hiện và điều trị bệnh gout: | 616.3 | PH110H | 2011 |
Hà Linh | Phát hiện và điều trị bệnh đường ruột: | 616.3 | PH110H | 2011 |
Nguyễn Quý Khang | Phòng, chữa bệnh gan nhiễm mỡ: | 616.3 | PH431C | 2012 |
| Phòng, chữa bệnh đường ruột: | 616.3 | PH431C | 2012 |
| Phòng, chữa bệnh nhiễm mỡ gan: | 616.3 | PH431C | 2012 |
Ngọc Phương | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày: | 616.3 | X401B | 2007 |
Vũ Thị Khánh Vân | Đông - Tây y chữa bệnh sỏi mật: | 616.3 | Đ455T | 2007 |
Xin Yang | Bệnh táo bón: | 616.3424 | B256T | 2005 |
| Bảo vệ gan khoẻ mạnh: | 616.36206 | B108V | 2012 |
| Bác sĩ tốt nhất là chính mình: . T.6 | 616.3999 | B101S | 2019 |