|
|
|
|
|
Trần, Minh Thư | Luyện các kỹ năng nghe và nói thành thạo tiếng Hoa thông dụng hàng ngày với người bản xứ: | 495.1 | L527K | 2008 |
Châu, A Phí | Ngữ âm - Văn tự - Từ vựng tiếng Trung Quốc: | 495.1 | NG550-A | 2017 |
Đại học Bắc Kinh | Tân giáo trình Hán Ngữ: | 495.1 | T121G | 2001 |
Trần Thị Thanh Liêm | Tự học tiếng Trung cấp tốc: | 495.1 | T550H | 2012 |
Đỗ Huy Lân | Từ điển Hán - Việt thực hành: | 495.17 | T550Đ | 2005 |
Minh Nguyệt | Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng: | 495.179597 | T550H | 2014 |
Phương Lan | 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày: | 495.18 | M558P | 2016 |
Tân giáo trình Hán ngữ: . T.2 | 495.1800711 | T121G | 2011 |