Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Trần, Minh Thư | Luyện các kỹ năng nghe và nói thành thạo tiếng Hoa thông dụng hàng ngày với người bản xứ: | 495.1 | L527K | 2008 |
Châu, A Phí | Ngữ âm - Văn tự - Từ vựng tiếng Trung Quốc: | 495.1 | NG550-A | 2017 |
Đại học Bắc Kinh | Tân giáo trình Hán Ngữ: | 495.1 | T121G | 2001 |
Trần Thị Thanh Liêm | Tự học tiếng Trung cấp tốc: | 495.1 | T550H | 2012 |
Đỗ Huy Lân | Từ điển Hán - Việt thực hành: | 495.17 | T550Đ | 2005 |
Minh Nguyệt | Tự học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng: | 495.179597 | T550H | 2014 |
Phương Lan | 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày: | 495.18 | M558P | 2016 |
| Tân giáo trình Hán ngữ: . T.2 | 495.1800711 | T121G | 2011 |
Hoàng Phê | Từ điển vần: | 495.4223 | T550Đ | 2004 |
Takamizawa, Hajime | Tiếng Nhật văn phòng: | 495.6 | T306N | 2008 |
| Try! Start - Các loại chữ trong tiếng Nhật và hội thoại đơn giản: = Try! Start 日本語の文字とかんたん会話 | 495.68 | C101L | 2016 |
Etsuko Tsujita | Đàm thoại tiếng Nhật trong 7 ngày: Dễ dàng và nhanh chóng. Học kèm đĩa CD MP3 | 495.683 | Đ104T | 2015 |
Thiên Ngân | 244 bài học giao tiếp tiếng Hàn: Kèm theo CD. T.1 | 495.7 | H103T | 2008 |
Wightwick, Jane | 100 từ đầu tiên trong tiếng Hàn: Tiếng Hàn dễ học | 495.7 | M458T | 2002 |
Đỗ Minh Khang | Tiếng Hàn dành cho nhân viên bán hàng: | 495.7 | T306H | 2005 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.91 | T550V | 2018 |
Đỗ Thị Tấc | Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu: | 495.91014 | T550V | 2020 |
Nguyễn Đại Bằng | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ: | 495.922 | KH517V | 2001 |
Hoàng Anh | Sổ tay chính tả: | 495.922 | S450T | 2010 |
Nguyễn, Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: Nguyễn Thạch Giang. T.1-Q.1 | 495.922 | T306V | 2010 |
Lê Trung Hoa | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học: | 495.922 | T310H | 2011 |
Triều Nguyên | Tìm hiểu các cách tu từ ngữ nghĩa được sử dụng trong ca dao người Việt: | 495.922 | T310H | 2013 |
Nguyên Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 495.922 | T550Đ | 2010 |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |
| Từ điển Việt - Anh: Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Nguyễn, Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550Đ | 2010 |
Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hoá: | 495.9223 | TH504N | 2011 |
Long Điền | Việt ngữ tinh nghĩa từ điển: | 495.9223 | V308N | 2010 |
Nguyễn Văn Thành | Tiếng Việt hiện đại: Từ pháp học | 495.9225 | T306V | 2003 |