Có tổng cộng: 14 tên tài liệu. | 36 nghệ nhân Hà Nội: | 680.092 | B100M | 2010 |
Bùi Văn Vượng | Nghề mây tre đan, nghề dệt chiếu, dệt thảm, làm quạt giấy cổ truyền Việt Nam: | 680.09597 | NGH250M | 2010 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: . Q.1 | 680.09597 | NGH250V | 2015 |
Dương Sách | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng: | 680.0959712 | NGH250G | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Làng nghề - phố nghề Thăng Long - Hà Nội: | 680.0959731 | C106N | 2010 |
Vũ Văn Nhiên | Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội: | 680.0959731 | H428Đ | 2010 |
Ngô Văn Ban | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực vùng đất Khánh Hoà: | 680.0959756 | M458S | 2011 |
Vàng Thung Chúng | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng Dín ở Lào Cai: | 680.8995910597167 | NGH250TH | 2019 |
Đỗ Thị Hảo | Sự tích tổ nghề thủ công truyền thống Việt Nam: | 680.9597 | S550T | 2016 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.959731 | M458S | 2014 |
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên: | 680.959733 | L106N | 2017 |
Nguyễn Thanh | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình: | 680.959736 | NGH250V | 2014 |
Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên: | 680.95976 | NGH250T | 2014 |
Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | L106N | 2017 |