|
|
|
|
|
Nguyễn Văn Huân | Kỹ xảo nấu ăn: | 641.5 | K600X | 2008 |
Quỳnh Hương | Món ăn chay bổ dưỡng: | 641.5 | M430-Ă | 2006 |
Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh mất ngủ: | 641.5 | M430-Ă | 2009 |
Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh phổi: | 641.5 | M430-Ă | 2009 |
Xuân Huy | Món ăn bài thuốc trị bệnh gan: | 641.5 | M430-Ă | 2009 |
Món ngon dễ làm: | 641.5 | M430N | 2005 | |
Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị | 641.5 | S450T | 2007 |
Hoài An | 230 thực đơn bổ dưỡng cho trẻ: Kỹ thuật chế biến món ăn ngon cho trẻ | 641.508 | H103T | 2009 |
Huỳnh Hồng Anh | Món lạ cho trẻ: | 641.508 | M430L | 2009 |
Nguyễn Thị Minh Kiều | Chế độ ăn giải độc cơ thể phòng chống lão hóa: | 641.563 | CH250D9 | 2020 |
Bàng Cẩm | Món ăn cho người bệnh cao huyết áp: | 641.5631 | M430A | 2020 |
Triệu Thị Chơi | Món ăn Việt Nam: Món ăn gia đình và đãi tiệc | 641.59597 | M430 | 2018 |