Có tổng cộng: 359 tên tài liệu.Vũ Thanh Sơn | Một số nhà sử học Việt Nam - Cuộc đời và sự nghiệp: | 959.70072 | M458S | 2013 |
Đinh Công Vỹ | Nhà sử học Lê Quý Đôn: | 959.70072 | NH100S | 2012 |
| Danh nữ trong truyền thuyết và lịch sử Việt Nam: | 959.70082 | D101N | 2009 |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | G561S | 2009 |
Dương Tự Đam | Tuổi trẻ Việt Nam với chủ nghĩa yêu nước trong lịch sử dân tộc: | 959.7009 | T515T | 2008 |
Bùi Thiết | Từ điển vua chúa Việt Nam: | 959.7009 | T550Đ | 2006 |
Phạm Khang | Đại Thắng Minh hoàng hậu: | 959.7009 | Đ103T | 2008 |
Trường Khang | Các nữ tướng Việt Nam: | 959.70092 | C101N | 2010 |
Phạm Trường Khang | Các sứ thần Việt Nam: | 959.70092 | C101S | 2010 |
Phạm Khang | Các vị tổ nghề: | 959.70092 | C101V | 2010 |
Phạm Khang | Các vị quan đầu triều: | 959.70092 | C101V | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Danh nhân Hà Nội: | 959.70092 | D107N | 2010 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.70092 | NH556V | 2007 |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh và các nhà lãnh đạo tiền bối tiêu biểu của Đảng và cách mạng Việt Nam: | 959.70099 | CH500T | 2016 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250C | 2010 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam: | 959.70099 | K250C | 2014 |
Phạm Trường Khang | Kể chuyện các sứ thần Việt Nam: | 959.70099 | K250C | 2016 |
Nguyễn Nhã | Kể chuyện mấy nghìn năm giữ nước: . T.1 | 959.701 | K250C | 2010 |
| Quốc tổ Hùng Vương: | 959.701 | QU-451T | 2012 |
Nguyễn Duy Hinh | Văn minh Lạc Việt: | 959.701 | V115M | 2013 |
| Lý Ông Trọng: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ | 959.701092 | L600-Ô | 2022 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương: | 959.7011 | K250C | 2009 |
Lê Thái Dũng | 99 câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | CH311M | 2008 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | NH311V | 2009 |
Phạm Khang | Bố Cái Đại Vương: | 959.7013 | B450C | 2008 |
| Lạc Long Quân diệt Mộc tinh, Ngư tinh và Hồ tinh: Truyện tranh | 959.7013 | L101L | 2020 |
| Sự tích thành Cổ Loa: Truyện tranh | 959.7013 | S550T | 2020 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.8 | 959.7013 | TH205D | 2005 |
| Dương Đình Nghệ giải phóng thành Đại La: Truyện tranh | 959.7013092 | D561Đ | 2020 |
| Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu: Truyện tranh | 959.7013092 | H103B | 2016 |