Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Dương, thu Ái | Bí ẩn về văn hóa nhân vật lịch sử: | 920 | B300-A | 2004 |
Từ Thắng Hoa | Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới: . T.2 | 920.008 | NH121V | 2004 |
Từ Thắng Hoa | Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới: . T.3 | 920.008 | NH121V | 2004 |
Từ Thắng Hoa | Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới: . T.4 | 920.008 | NH121V | 2004 |
Từ Thắng Hoa | Nhân vật và sự kiện lịch sử thế giới: . T.1 | 920.008 | NH121V | 2004 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107N | 2011 |
Dương Thu Ái | Bí ẩn về vận mệnh của các danh nhân: | 920.02 | B105V | 2010 |
Dương Thu Ái | Bí ẩn về tình yêu hôn nhân của các danh nhân: | 920.02 | B300-A | 2010 |
Dương Thu Ái | Bí ẩn về thân thế của các danh nhân: | 920.02 | B300-Â | 2010 |
Thi Tuyên Viên | Các nghi án văn hoá thế giới: . T.1 | 920.02 | C101N | 2004 |
Hoàng Lê Minh | Các nhân vật làm thay đổi thế giới: | 920.02 | C101N | 2009 |
Trần Hữu Nghĩa | Những cống hiến xuất sắc cho nhân loại: | 920.02 | NH556C | 2013 |
Hàn Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên giới: Những tấm gương kiên trì, nỗ lực: Dành cho độ tuổi 6-15 | 920.02 | T527T | 2022 |
Hàn Mai Mai | Tuyển tập những câu chuyện về các danh nhân nổi tiếng trên giới: Những tấm gương biết theo đuổi ước mơ: Dành cho độ tuổi 6-15 | 920.02 | T527T | 2022 |
| Thần đồng nổi tiếng thế giới: | 920.02 | TH121Đ | 2011 |
| Bốn lần hôn nhân: | 920.051 | B454L | 2004 |
Tạ Ngọc Liễn | 77 chân dung văn hóa trong lịch sử Việt Nam: | 920.0597 | B112M | 2012 |
| Hiền tài đất Việt: | 920.0597 | H305T | 2013 |
| Nguyễn Trường Tộ với vấn đề canh tân đất nước: | 920.0597 | NG527T | 2000 |
Nguyễn Bích Ngọc | Người trong sử cũ: | 920.0597 | NG558T | 2006 |
Vũ Ngọc Khánh | Văn thần Việt Nam: | 920.0597 | V115T | 2006 |
Vũ Ngọc Khánh | Võ tướng Việt Nam: | 920.0597 | V400T | 2007 |
Quốc Văn | 36 gương mặt Hà Nội: | 920.059731 | B100M | 2010 |
Lam Khê | 36 nhân vật lịch sử, văn hoá nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội: | 920.059731 | B100M | 2010 |
Lam Khê | Nhân kiệt Thăng Long - Hà Nội: | 920.059731 | NH121K | 2010 |
Nguyễn, Như Huy Quốc | Thần đồng Thăng Long Hà Nội: | 920.059731 | TH121Đ | 2010 |
Trần Đình Ba | Nhân vật lịch sử Việt Nam: | 920.09597 | NH121V | 2012 |
Anh Chi | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội: | 920.0959731 | B100M | 2010 |
Nguyễn Q.Thắng | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam: | 920.597 | NH121V | 2013 |
Nguyễn Ngọc Bích | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội: | 920.72 | B100M | 2010 |