Có tổng cộng: 32 tên tài liệu. | Người Pháp ở Đông Dương: Qua lời kể của Garnier trong chuyến thám hiểm qua 3 vùng Nam kỳ, Trung kỳ và Bắc kỳ | 915 | NG558P | 2010 |
Lam Khê | Địa danh Thăng Long - Hà Nội: | 915 | Đ301D | 2010 |
Nguyễn, Đại Đồng | Những ngôi chùa nổi tiếng Việt Nam: | 915.597 | NH556N | 2017 |
Thái Quỳnh | Đường phố thủ đô Hà Nội mang tên các nữ danh nhân: | 915.59731 | Đ561P | 2007 |
Hồng Phong | Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | T310H | 2015 |
Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | C125C | 2017 |
Sơn Nam | Lịch sử khẩn hoang miền Nam: | 915.97 | L302S | 1997 |
| Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ: | 915.97 | NG517G | 2018 |
Sông Lam | Những hòn đảo ngọc Việt Nam: | 915.97 | NH556H | 2012 |
Nguyễn Thanh Lợi | Những trầm tích văn hóa: Qua nghiên cứu địa danh | 915.97 | NH556T | 2014 |
Nguyễn Khắc Viện | Tâm tình đất nước: | 915.97 | T120T | 2007 |
Hà Quyên | Tên đường hồn phố: | 915.97 | T254Đ | 2009 |
Ngô Văn Ban | Tìm hiểu địa danh Việt Nam qua tư liệu dân gian: . T.1 | 915.97 | T310H | 2017 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | V308N | 2007 |
Vũ Quang Dũng | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian: | 915.97 | Đ301D | 2019 |
| Đại Nam nhất thống chí: Tập 1, 2 | 915.97001 | Đ103N | 2013 |
| Cẩm nang du lịch văn hoá tâm linh Việt Nam: | 915.9704 | V115H | 2014 |
Nguyễn Thiên Tứ | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An: | 915.9712 | Đ301C | 2011 |
Triều Ân | Địa chí xã Hồng Việt, huyện Hoà An - tỉnh Cao Bằng: | 915.9712 | Đ301C | 2011 |
Đậu Xuân Luận | Hỏi đáp về danh thắng ở Hà Nội: | 915.9731 | H428Đ | 2010 |
Giang Quân | Ký sự địa chí Hà Nội: | 915.9731 | K600S | 2010 |
Giang Quân | Từ điển đường phố Hà Nội: | 915.9731003 | T550Đ | 2010 |
Quảng Văn | Cẩm nang du lịch Hà Nội: | 915.973104 | C120N | 2010 |
Quán Vi Miên | Địa danh Thái - Nghệ An: | 915.9742 | Đ301D | 2011 |
Đỗ Duy Văn | Địa chí làng Thổ Ngọa: | 915.9745 | Đ301C | 2010 |
Đỗ Duy Văn | Địa chí Xuân Kiều: | 915.9745 | Đ301C | 2011 |
Đặng Thị Kim Liên | Địa chí làng Đức Phổ: | 915.9745 | Đ301C | 2011 |
Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng: . Q.1 | 915.9751 | Đ301D | 2013 |
Võ Văn Hoè | Địa danh thành phố Đà Nẵng: . Q.5 | 915.9751 | Đ301D | 2016 |
Nguyễn Anh Động | Địa danh Hậu Giang: | 915.9792 | Đ301D | 2014 |