Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | 99 trò chơi vận động: | 796 | CH311M | 2012 |
Vũ Trọng Lợi | Chính sách phát triển thể dục, thể thao ở cơ sở: | 796 | CH312S | 2014 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | PH561P | 2010 |
| Phương pháp thực hành trọng tài bóng ném: . T.1 | 796.312 | PH561P | 2013 |
Đinh Quang Ngọc | Bóng rổ kỹ thuật và phương pháp tập luyện: | 796.323 | B431R | 2014 |
Martin, Peggy | 101 bài luyện tập môn bóng chuyền: | 796.325 | M458T | 2010 |
Đinh Văn Lẫm | Bóng chuyền trong trường phổ thông: | 796.325077 | B431C | 2014 |
| Luật Bóng đá 7 người: | 796.334 | L504B | 2007 |
Bruggmann, Bernhard | Những bài tập bóng đá thiếu niên: | 796.334 | NH556B | 2010 |
Pegasus | Những vận động viên kiệt xuất thế giới - Cầu thủ bóng đá Lional Messi: | 796.334092 | NH556V | 2019 |
Pegasus | Những vận động viên kiệt xuất thế giới - Cầu thủ bóng đá Cristiano Ronaldo: | 796.334092 | NH556V | 2019 |
Pegasus | Những vận động viên kiệt xuất thế giới - Tay vợt tennis Roger Federer: | 796.334092 | NH556V | 2019 |
Mạnh Dương | Kỹ thuật và phương pháp tập luyện bóng đá: | 796.3342 | K600T | 2014 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | H419C | 2009 |
| Học chơi Tennis: | 796.34 | H419C | 2009 |
Blaskower | Tennis nghệ thuật đánh đôi: | 796.34 | T203N | 2008 |
Lưu Hiểu Mai | Hướng dẫn tập luyện quần vợt: | 796.342 | H561D | 2010 |
A.Chu, Donald | Quần vợt luyện tâp cú đánh sấm sét: | 796.342 | QU121V | 2006 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | H502L | 2010 |
Nguyễn Hạc Thuý | Huấn luyện thể lực vận động viên cầu lông: | 796.345 | H502L | 2014 |
Greenwald, Matt | Chạy bộ: | 796.42 | CH112B | 2008 |
Trương Quốc Uyên | 65 năm nền thể dục thể thao cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 796.4409597 | S111M | 2011 |
Trần Thành | Phân thế tự vệ: Phần Trung Đẳng | 796.8 | PH121T | 2011 |
Thẩm Chí Vĩ | Hướng dẫn tập luyện thái cực quyền (24 thức): | 796.815 | H561D | 2010 |
Trần Tiến | Võ tổng hợp cận chiến: | 796.815 | V400T | 2006 |
Hà Sơn | Võ thuật Trung Hoa: Kiếm thuật | 796.8150951 | V400T | 2010 |
Hà Sơn | Võ thuật Trung Hoa: Giáo thuật | 796.8150951 | V400T | 2010 |
Nguyễn Ngọc Nội | Việt Nam Vĩnh Xuân Nội gia quyền pháp: . T.4 | 796.81509597 | V308N | 2013 |
Nguyễn Ngọc Nội | Việt Nam Vĩnh Xuân nội gia quyền pháp: . T.1 | 796.81509597 | V308N | 2013 |